Thứ Hai, 25 tháng 3, 2019

Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm

Thư mời triển lãm Analytica Vietnam 2019



Kính gởi: Quý Khách Hàng

Công Ty Thiết Bị KHKT Thành Khoa xin gửi đến Quý Khách hàng lời chào trân trọng !!!

Công ty chuyên tư vấn, cung cấp vật tư, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị kiểm tra vật liệu xây dựng, trang thiết bị cho phòng thí nghiệm, thiết bị y tế, cho khách hàng trong các lĩnh vực sau:

  • Các trường đại học, cao đẳng, bệnh viện, viện nghiên cứu, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm bảo vệ môi trường, chi cục bảo vệ thực vật, chi cục thú y …
  • Các phòng thí nghiệm sản xuất thực phẩm, hoá mỹ phẩm, thuỷ hải sản, y dược, xăng dầu, vật liệu xây dựng, dầu khí, sơn, cao su, gạch men, giày da .
  • Các dự án trong nước và quốc tế.
  • Các công ty, cửa hàng bán lẻ thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị y tế…
Mục đích chính của công ty là cung cấp cho khách hàng những thiết bị kỹ thuật cao có uy tín trên thị trường quốc tế với mức giá cả phù hợp với tình hình kinh tế Việt Nam.

Đến với chúng tôi, Quý khách hàng có thể yên tâm về giá cả, chất lượng, phục vụ và tìm thấy các dụng cụ, thiết bị thí nghiệm của nhiều hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
Chế độ hậu mãi tốt nhất do các chuyên viên kỹ thuật có nhiều kinh nghiệm và năng lực đảm trách với sự giúp đỡ của các hãng sản xuất.

Công ty cam kết đáp ứng cao nhất các yêu cầu của khách hàng về các dịch vụ bảo hành, bảo trì, lắp ráp với các giải pháp kỹ thuật được tiêu chuẩn hóa và thiết kế sẵn, qua đó chúng tôi hy vọng rằng trong tương lai gần đây sẽ là một trong những đơn vị nâng cấp và xây dựng các phòng thí nghiệm của Quý công ty.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 028. 54 27 27 90  – Fax: 028. 54 367 595



Thứ Sáu, 22 tháng 3, 2019

Máy chuẩn độ điện thế tự động



Máy chuẩn độ điện thế tự động 
Hãng sản xuất: Hiranuma – Nhật
Model: COM-300A
·     Dùng để chuẩn độ Acid-base trong môi trường nước, môi trường khan,  chuẩn độ tủa (chloride, bromide), chuẩn độ oxi hóa khử, chuẩn độ chọn loc Ion ISE, chuẩn độ KF (optional), chuẩn độ 2 pha
·     Màn hình LCD hiển thị đầy đủ tất cả các chức năng của thiết bị.
·     Có thể cài đặt phương pháp, ứng dụng trong chương trình nhờ vậy người sử dụng dễ dàng gọi chương trình ra khi cần thiết
·     Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP/ISO
·     Máy tự động nhận biết thể tích và loại Burettes đang sử dụng, vì vậy tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng nhiều burettes chứa nhiều dung dịch chuẩn khác nhau.
·     Máy có chức năng nhận diện điện cực, tránh được sự nhầm lẫn.
·     Bộ nhớ lưu được 30 files chương trình do người sử dụng cài đặt cho chuẩn độ điện thế, 3 files chương trình chuẩn độ KF,  10 files chương trình cho phương pháp chuẩn độ
·     Lưu trữ được 50 kết quả chuẩn độ với đường cong chuẩn độ và các tham số
·     Có bin backup được tích hợp bên trong máy khi nguồn điện bị lỗi.
·     Cổng chuẩn độ hiển thị
·     Cổng nối điện cực tham khảo (reference  electrode)
·     Cổng nối điện cực nhiệt Thermistor
·     Cổng nối điện cực KF ( phải mua thêm option)
·     Cổng giao tiếp RS-232, cho phép kết nối với máy in qua cổng RS232, cũng như các thiết bị có cổng RS-232 mà không cần cài đặt hardware.
·     Máy có thể gắn bộ chuẩn độ Karl Fisher
·     Máy lắp sẵn 1 burettes dùng trong quá trình chuẩn độ
Một số thông số kĩ thuật khác:
·     Potentiometric titration
·     Khoảng đo pH: 0. -14pH,
·     Độ phân giải: 0.01pH
·     Khoảng đo mV: ± 2000 mV
·     Độ phân giải: 0.1 mV
·     Bước chuẩn độ: lên đến 3 bước
·     Điểm cuối: lên đến 2 điểm
·     Tự động phát hiện điểm cuối: Inflection point, Set point, F Cross point, B Cross point
·     Hiển thị các giá trị chuẩn độ: pH, mV, mgH2O, %, ppm, M, g/L, mg/g, Fact1, Fact 2
·     Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn 2 hoặc 3 điểm (tuân thủ theo ASTM)
·     Chức năng tính toán: tính toán nồng độ, tính toán thống kê
·     Dung tích buret: 20ml
·     Độ phân giải: 0.01ml
·     Độ lặp lại: 0.01ml
·     Tubing: PTFE tube
·     Chuyển đổi van: tự động chuyển đổi
·     Bộ máy khuấy từ: Tích hợp bên trong máy chính, máy khuấy từ thay đổi được tốc độ khuấy.
·     Kích thước máy WxDxH: 310 x 270 x 310mm
·     Nguồn điện: AC200-240V, 50/60 Hz
·     Trọng lượng: 7kg
Cung cấp bao gồm: Máy chuẩn độ tự động COM-300A, tích hợp bộ máy khuấy từ từ gắn sẵn trong máy, điện cực chuẩn độ GE-101B, điện cực reference electrode RE-201, phần mềm Software AQUANet , adapter, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595 

Máy đo độ nhớt


MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
Hãng sản xuất: Tokisangyo - Nhật
Model: TVB-10MW
·    
Dễ sử dụng và hoạt động nhẹ nhàng là chìa khoá khái niệm cơ bản quan trọng phát triển máy đo độ nhớt TVB-10W
·     Điểm cốt yếu của máy  là cơ chế khéo léo  “dây xoắn  và vòng từ trường” độ bền được cải thiện đáng kể và cho phép TVB-10W duy trì độ lặp lại cao với sự ổn định của phép đo.
·     Máy đo độ nhớt TVB-10W với chức năng bao gồm: hiển thị kỹ thuật số , tự động tắt , gắn kim đo với 1 động tác cho phép người mới sử dụng một cách dễ dàng
·     Dây xoắn tiếp xúc và vòng từ trường cơ khí chuyên dung loại bỏ nhiều bộ phận bên ngoài. Sản phẩm cung cấp độ chính xác cao và đo ổn định và duy trì độ lập lại tối ưu trong suốt thời gian sử dụng
·     Hiệu chuẩn cho phép máy sử dụng độ chính xác cao hơn   giá trị catalog và bù trừ cho phương sai đơn vị tới đơn vị
·     Chức năng tự động tắt:  Đo được tự động ngắt tại thời gian quy định hoặc khi đo chất lỏng đạt được độ nhớt cài đặt trước.
Thông số kỹ thuật:
·     Tốc độ quay: 0,3 ~ 100 rpm ( 18 bước)
·     Độ chính xác: nhỏ hơn ±1,0% của toàn thang đo
·     Khả năng lặp lại: nhỏ hơn ±1,0% của toàn thang đo
·     Hiển thị đơn vị đo %, mPa ,Pa, Kpa ( Cp/P có thể chuyển đổi
·     Kết nối I/Q: thiết bị đầu cuối cho TS-20
·     Tín hiệu vào: tín hiệu khởi động  ( không tiếp xúc điện áp)
·     Tín hiệu ra: tín hiệu đo, tín hiệu ngừng đo, tín hiệu âm thanh
·     Tự động tắt: hẹn giờ
·     Môi trường hoạt động: 0 – 400C , > 90%RH
·     Cấu tạo: thép không gỉ
·     Điện áp: AC 100 – 230V/ 20VA
·     Kích thước máy chính (WxDxH): 105 x 220 x 320 mm
·     Kích thước của giá đỡ (WxDxH): 290 x 300 x 430 mm
·     Khối lượng: 6,0 kg
Cung cấp bao gồm : máy đo độ nhớt TVB-10MW , kim đo TM1 , TM2, TM3, TM 4, giá đỡ, khung bao vệ kim đo, hộp đựng máy, hộp đựng kim, hướng dẫn vận hành 


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595 

Sắc Ký Lỏng HPLC Jasco LC-4000


MÁY SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP
Hãng sản xuất: Jasco  – Nhật
Model: LC-4000
Trọn bộ bao gồm:

  1. BƠM SẮC KÝ LỎNG 4 KÊNH DUNG MÔI
Model: PU-4180         
Thông số kỹ thuật:

  • Cài đặt lưu lượng: 0,001 ̴ 10,0 mL/phút
  •  Phạm vi dòng chảy áp dụng:
          0,5 ~ 6,0 mL/min (~ 70 MPa)
         ~ 10,0 mL/min (~ 35 MPa
  •  Áp suất tối đa:
         70 MPa ( ~ 6,0 mL/min)
         35 MPa (~ 10,0 mL/min)
  • Độ chính xác lưu lượng: +/- 1% or +/- 2 µL/min, tùy theo mức lớn hơn (0.5 ~ 10,0 mL/min
  • Độ đúng tốc độ dòng: 0,05% RSD or +/- 0,04min SD, tùy theo mức lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/min), đo bằng phổ
  • Kích thước (W x D x H): 300 x 470 x 159 mm, 13 kg
  •   Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 80VA
  • Độ chính xác trộn: ± 0,8% (5 ~ 95%, 0,5 ~ 5,0 mL/phút)
  • Độ đúng trộn: 0,25% RSD hoặc  ±0,02 phút , tùy theo mức độ lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/ phút)  , đo bằng phổ
  1. ĐẦU DÒ UV-VIS
Model: UV-4070
Thông số kỹ thuật:

  •   Đèn nguồn: đèn D2 + Đèn WI
  •  Bước sóng: 190 – 900 nm
  •  Bộ đơn sắc: Czerny – Turner
  • Độ rộng phổ: 8 nm
  • Cấp độ nhiễu : 0,2x10-5 AU ( 230 nm , 1,5 giây)
  •  Độ trôi: 1x 10-4AU/h ( 230 nm, nhiệt độ phòng không đổi)
  •  Xuất dữ liệu: tối đa 100 Hz
  • Flow cell: cell băng tải ( điều khiển nhiệt độ), giảm dần , Path length 10 mm
  • Đo phổ: 200 – 900 nm (D2 &WI), 200 – 370 nm ( D2), 371 – 900 nm (WI)
  • Giám sát 2 bước sóng : bất kỳ hai bước sóng trong 190 – 370 nm, 371 – 700 nm, 701 – 900 nm
  •   Kích thước, khối lượng ( WxDxH): 300 x 470 x 150 mm, 10 kg
  •  Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 175 VA

  1. BUỒNG ỔN NHIỆT
Model: CO-4060

  • Thang nhiệt độ: môi trường -150C tới 800C
  •  Kích thước buồng để cột ( WxDxH): 280 x 25 x 100 mm
  • Chức năng an toàn: gia nhiệt/ hoặc làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò dung môi Kích thước (WxDxH): 150 x 470 x 465 mm, 16 kg
  • Điện áp: 350VA
  1. PHẦN MÊM ĐIỀU KHIỂN VÀ TRAO ĐỔI DỮ LIỆU
Model: ChromNAV 2.0
Các đặc tính chính của phần mềm:

  • Tích hợp peak và xác định peak
  • Nhóm peak
  •  Định lượng theo đường thẳng và đường cong
  •   Phân tích phổ 3D
  • Phân tích phổ cho detector UV/Vis, huỳnh quang và PDA
  • Tạo các kiểu báo cáo khác nhau
  • Thuật toán người dùng
  •  Tất cả các hàng số liệu được bảo vệ và lưu giữ, mà sau đó có thể được phân tích và tái phân tích, báo cáo và lưu lại với cả các dữ liệu thô và với bất kỳ xử lý dữ liệu từ phân tích của người sử dụng
  • Một định dạng kiểm toán toàn diện ghi lại các phương pháp thu thập cùng với một lịch sử của chỉ số hoạt động của thiết bị trong mỗi file dữ liệu mẫu, trong đó cung cấp cho người dùng một nhanh chóng về tình trạng của hệ thống trong thời gian chạy và có thể cảnh báo về các yêu cầu để bảo trì sắp xảy ra
Các ứng dụng tùy chọn khác

  • CFR 21 CFR Part 11 tuân thủ và đăng ký dữ liệu điện tử
  • GPC molecular weight dispersion
  •  Molecular weight dispersion of low molecular weight heparin
  • FUMI theory (Function of Mutual Information) for theoretical precision analysis
Các tham số khác:

  •  Ngôn ngữ: Lựa chọn tiếng Anh và tiếng Nhật
  • Hệ điều hành: Thích hợp hệ điều hành Windows 7 Professional 32/64 bit, Windows 8.1 Professional 32/64 bit
  • Phần cứng có thể điều khiển được: LC-4000 Series, X-LC 3000 Series, LC-2000 Series, điều khiển lên tới 4 hệ thống, tối đa 20 hệ thống đăng ký
  •  Hệ thống điều khiển: Điều khiển trự tiếp thiết bị bởi Director mode,
  •   Chương trình thời gian bởi Control Method
  •  Đo phổ
  • Phòng chống việc sử dụng trái phép bằng cách khóa bảo mật
  • Tín hiệu vào dạng Analog
  •  Lên tới 4 kênh vào đồng thời cho một LC-Net II/ADC
  1. MÁY TÍNH ĐỂ BÀN
Main GIGABYTE™ GIGA -H61M DS2 (chip Intel H61, s/p i3, i5, i7 socket 1155, 2xDDR3 1333/1066/800MHz, 1xPCI Exp16X, 2xPCI Ex1, 4xSataII, Sound(8ch)+Lan 1GB onboard,  8xUSB 2.0, Solid Capacitor, Smart 6 Technology, Ultra Durable 4 Classic).    CPU INTEL Core I5 3470(3.2GHz/6MB/4Cores), Ram 4GB Kingmax Bus 1333,  HDD 500GB Sata, Case Pentium IV, Power  600w, DVD RW, Keyboard + Mouse optical, LCD HP 17” vuông. Tặng lót chuột quang, Kav 2014.
  1. HPLC Star Up kit for LC-4000
  2. Maintence tool kit
  3. Cáp GC
  4. Giá để chai vial – BS -000-1
  5. Cột C18 250 x 4,6 mm , 5µm – 1 bộ
  6. Window 7 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Đặng Quốc Thuận - HP: 0919 067 529 – P. Kinh Doanh

Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa

246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Tel: (08). 54 27 27 90 - 39875 369 – Fax (08). 54 367 595 


Bộ chưng cất Phenol 5 vị trí



BỘ CHƯNG CẤT PHENOL 5 VỊ TRÍ
Hãng sản xuất: Behr - Đức
Trọn bộ thiết bị bao gồm:
  1. Thiết bị phá hơi 5 vị trí với bộ điều khiển và cấp nước cất tự động , bao gồm giá đỡ, bảng điều khiển làm mát và đầu phân phối nước làm mát WE 5 - Code: 804851043
  2. Bộ phận thuỷ tinh chưng cất BGWE5 - Code: 804851060
  3. Thiết bị gia nhiệt 5 vị trí  DET 5 - Code: 804850005
  4. Bộ điều khiển thiết bị  ET2 - Code: 804820002
  5. Bộ phận hút nhiệt WH5/750 – Code: 804851028
  6. Giá đỡ bộ gia nhiệt DES 5 – Code: 804852010
  7. Bộ phận thuỷ tinh mở rộng cho phenol AGPH5 – Code: 804851062

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595 

Máy đo pH để bàn



Máy đo pH để bàn
Hãng sản xuất: TPS - Úc
Model: SMARTCHEM-ION3
·     Thang đo pH: 0,000 tới 14,000, 0,00 tới 14,00
·     Độ phân giải: 0,001 pH, 0,01 pH
·     Độ chính xác: ± 0,002 pH, ± 0,01 pH
·     Thang đo mV: 0 tới ±400.0 và 0 tới ±1500 mV ( tự động lựa chọn thang đo)
·     Độ phân giải: 0,1 mV , 1 mV
·     Độ chính xác: ± 0,15 mV, ± 1 mV
·     Thang đo nhiệt độ: 0 – 1000C
·     Tự động hiệu chuẩn cho tất cả các thông số
·     Lưu trữ 2730 giá trị đọc bao gồm ngày và giờ
·     Giao diện kết nối RS232
·     Đồng hồ lịch 24 giờ
·     Hiển thị ngày, tháng, năm, giờ, phút, giây
·     Hiển thị: màn hình LCD 240 x 64 dot, menu thân thiện với người sử dụng
·     Kích thước: 240 x 180 x 105 mm
·     Khối lượng máy chính 0,8 kg
·     Khối lượng toàn bộ: 3,0 kg
·     Môi trường hoạt động: 5 tới 45oC, 0 tới 90% RH  
·     Nguồn: 12VDC qua AC./DC adapter
Cung cấp bao gồm: máy đo pH để bàn SMARTCHEM-ION3, sensor đo nhiệt độ ATC, cáp nguồn AC/DC, tài liệu hướng dẫn sử dụng

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 028. 54 27 27 90  – Fax: 028. 54 367 595 

Lò Nung


LÒ NUNG
Hãng sản xuất: Nabertherm – Đức
Model: LE6/11
·       Dung tích lò: 6 lít
·       Nhiệt độ tối đa: 1,1000 C
·       Công suất điện trở nung 1.8kW
·       Nguồn điện 230: 230V/50Hz, 1 pha
·       Kích thước trong (WxDxH): 170 x 200 x 170 mm
·       Kích thước ngoài (WxDxH): 510 x 400 x 320 mm
·       Trọng lượng: 18 kg
·       Bộ điều khiển vi xử lý PID R7. Có bộ bảo vệ chống quá nhiệt bên trong bộ điều khiển
·       Hiển thị số trên màn hình LED
·       Cấu trúc vỏ bọc cao cấp được chế tạo bằng thép không gỉ
·       Vỏ bọc bởi 2 lớp bao quanh tạo sự ổn định nhiệt độ và cách nhiệt với môi trường bên ngoài.
Giao tiếp với người sử dụng qua các phím nhấn 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595