Thứ Sáu, 22 tháng 3, 2019

Máy Đo Nước Đa Chỉ Tiêu


MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU
Hãng sản xuất: TPS – Úc
Model: 90FLT
Code: 126105/5
·       Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường cung cấp giải pháp đo lường hoàn chỉnh cho một số thông số chất lượng nước quan trọng nhất.
·       Tất cả các phép đo được hiển thị đồng thời trên màn hình 80 ký tự. Không cần phải thay đổi các chế độ để kiểm tra bất kỳ dữ liệu quan trọng nào của bạn. Hệ thống menu thân thiện với người dùng sẽ hướng dẫn người vận hành thông qua tất cả các hoạt động như hiệu chuẩn, thiết lập..,  Hỗ trợ văn bản và các thông báo lỗi được cung cấp trên màn hình.
·       Dòng sản phẩm FL 90 được thiết kế cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt. Vỏ, bàn phím và đầu nối chống thấm IP65.
·       Để tuân thủ các nguyên tắc GLP, ngày, giờ và kết quả của hiệu chuẩn cuối cùng được lưu trữ trong bộ nhớ, cùng với số sê-ri của thiết bị. Dữ liệu này có thể được hiển thị hoặc gửi trực tiếp đến cổng RS232. Cảnh báo hiệu chuẩn thất bại được thông báo. Tất cả các giá trị được lưu trữ trong bộ nhớ với ngày và giờ .
·       Tính năng tiêu chuẩn của dòng  FL 90 là chức năng Notepad. Lên đến 8100 bộ đọc (tùy thuộc vào kiểu máy) có thể được ghi lại để xem xét sau. Chúng có thể được tải xuống máy in hoặc máy tính qua cổng RS232. Đăng nhập vào dữ liệu
·       Datalogging tự động cung cấp khả năng tự động ghi lên đến 8100 bộ đọc (tùy thuộc vào  kiểu máy) tại các khoảng thời gian do người dùng đặt.
·       Tất cả dữ liệu được ghi có thể được tải trực tiếp về máy in hoặc máy tính bằng cổng RS232 tiêu chuẩn . Với phần mềm giao tiếp WinTPS, nhiều chức năng cụ có thể được điều khiển từ máy tính. Điều này làm cho các đơn vị lý tưởng để giám sát từ xa.
·       Máy sản xuất tại Úc theo tiêu chuẩn ISO AS/NZS ISO 9001
Thông số kỹ thuật:
·       Thang đo pH:
-       Thang đopH: 0 tới 14.00
-       Độ phân giải: 0,01 pH
-       Độ chính xác: ± 0,01 pH
·       Thang đo ORP:
-       Thang đo ORP: 0 tới ± 1999 mV
-       Độ phân giải: 1 mV
-       Độ chính xác: ± 1mV
·       Thang đo độ dẫn:
-       Thang đo độ dẫn: 0 tới 200,0 µS/cm, 0 tới 2000,0 µS/cm, 0 tới 20,0 mS/cm, 0 tới 200,0 mS/cm
-       Độ phân giải: 0,1µS/cm , 1µS/cm, 0,01 mS/cm, 0,1mS/cm
-       Độ chính xác: ±0,5% trên toàn thang đo
·       Thang đo TDS:
-       Thang đo TDS: 0 tới 100.0 ppM, 0 tới 1000 ppM, 0 tới 10.00 ppK, 0 tới 100.0 ppK
·       Thang đo muối:
-       Thang đo muối: 0 tới 8.00% , 0 tới 80.0 PSU
-       Độ phân giải: 0,01%, 0,1 PSU
-       Độ chính xác:±0,5% trên toàn thang đo 
·       Thang đo DO:
-       Thang đo DO: 0 tới 30.00 ppM ( mg/L), 0 tới 300,0% ( bão hòa), 0 tới 60,0% ( khí)
-       Độ phân giải: 0,01 ppM ( mg/L) , 0,1% bão hòa, 0,1% khí
-       Độ chính xác: ± 0,02% ppM ( mg/L), ± 0,2% bão hòa, 0,1% không khí
·       Thang đo độ đục:
-       Thang đo độ đục: 0,0 tới 200.0 NTU, 200 tới 2000  NTU
-       Độ phân giải: 0,1 NTU, 1NTU
-       Độ chính xác: ± 1% thang đo
·       Thang đo nhiệt độ :
-       Thang đo nhiệt độ -10,0 tới 110,00C
-       Độ phân giải: 0,10C
-       Độ chính xác: ± 0,2 0C
·       Phím nhấn: phím 5 chức năng: phím Menu, phím Enter , phím 1 chạm, 12 dữ liệu phím vào, OFF, ON
·       Chiều dài cáp: 5 m
·       Khả năng bộ nhớ: 6500 giá trị đọc
·       Kích thước: 230 x 140 x 100 mm
 ·       Khối lượng: 1,5 kg 


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 028. 54 27 27 90  – Fax: 028. 54 367 595 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét