MÁY SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP
Hãng sản xuất: Jasco
– Nhật
Model: LC-4000
Trọn bộ bao gồm:
- BƠM SẮC KÝ LỎNG 4 KÊNH DUNG MÔI
Model: PU-4180
Thông số kỹ thuật:
~ 10,0 mL/min (~ 35 MPa
35 MPa (~ 10,0 mL/min)
- Cài đặt lưu lượng: 0,001 ̴ 10,0 mL/phút
- Phạm vi dòng chảy áp dụng:
~ 10,0 mL/min (~ 35 MPa
- Áp suất tối đa:
35 MPa (~ 10,0 mL/min)
- Độ chính xác lưu lượng: +/- 1% or +/- 2 µL/min, tùy theo mức lớn hơn (0.5 ~ 10,0 mL/min
- Độ đúng tốc độ dòng: 0,05% RSD or +/- 0,04min SD, tùy theo mức lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/min), đo bằng phổ
- Kích thước (W x D x H): 300 x 470 x 159 mm, 13 kg
- Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 80VA
- Độ chính xác trộn: ± 0,8% (5 ~ 95%, 0,5 ~ 5,0 mL/phút)
- Độ đúng trộn: 0,25% RSD hoặc ±0,02 phút , tùy theo mức độ lớn hơn. (0,5 ~ 5,0 mL/ phút) , đo bằng phổ
- ĐẦU DÒ UV-VIS
Model: UV-4070
Thông số kỹ thuật:
- Đèn nguồn: đèn D2 + Đèn WI
- Bước sóng: 190 – 900 nm
- Bộ đơn sắc: Czerny – Turner
- Độ rộng phổ: 8 nm
- Cấp độ nhiễu : 0,2x10-5 AU ( 230 nm , 1,5 giây)
- Độ trôi: 1x 10-4AU/h ( 230 nm, nhiệt độ phòng không đổi)
- Xuất dữ liệu: tối đa 100 Hz
- Flow cell: cell băng tải ( điều khiển nhiệt độ), giảm dần , Path length 10 mm
- Đo phổ: 200 – 900 nm (D2 &WI), 200 – 370 nm ( D2), 371 – 900 nm (WI)
- Giám sát 2 bước sóng : bất kỳ hai bước sóng trong 190 – 370 nm, 371 – 700 nm, 701 – 900 nm
- Kích thước, khối lượng ( WxDxH): 300 x 470 x 150 mm, 10 kg
- Điện áp: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, 175 VA
- BUỒNG
ỔN NHIỆT
Model: CO-4060
- Thang nhiệt độ: môi trường -150C tới 800C
- Kích thước buồng để cột ( WxDxH): 280 x 25 x 100 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/ hoặc làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò dung môi Kích thước (WxDxH): 150 x 470 x 465 mm, 16 kg
- Điện áp: 350VA
- PHẦN MÊM ĐIỀU KHIỂN VÀ TRAO ĐỔI DỮ LIỆU
Model: ChromNAV
2.0
Các đặc tính
chính của phần mềm:
- Tích hợp peak và xác định peak
- Nhóm peak
- Định lượng theo đường thẳng và đường cong
- Phân tích phổ 3D
- Phân tích phổ cho detector UV/Vis, huỳnh quang và PDA
- Tạo các kiểu báo cáo khác nhau
- Thuật toán người dùng
- Tất cả các hàng số liệu được bảo vệ và lưu giữ, mà sau đó có thể được phân tích và tái phân tích, báo cáo và lưu lại với cả các dữ liệu thô và với bất kỳ xử lý dữ liệu từ phân tích của người sử dụng
- Một định dạng kiểm toán toàn diện ghi lại các phương pháp thu thập cùng với một lịch sử của chỉ số hoạt động của thiết bị trong mỗi file dữ liệu mẫu, trong đó cung cấp cho người dùng một nhanh chóng về tình trạng của hệ thống trong thời gian chạy và có thể cảnh báo về các yêu cầu để bảo trì sắp xảy ra
Các ứng dụng tùy chọn khác
- CFR 21 CFR Part 11 tuân thủ và đăng ký dữ liệu điện tử
- GPC molecular weight dispersion
- Molecular weight dispersion of low molecular weight heparin
- FUMI theory (Function of Mutual Information) for theoretical precision analysis
Các tham số khác:
- Ngôn ngữ: Lựa chọn tiếng Anh và tiếng Nhật
- Hệ điều hành: Thích hợp hệ điều hành Windows 7 Professional 32/64 bit, Windows 8.1 Professional 32/64 bit
- Phần cứng có thể điều khiển được: LC-4000 Series, X-LC 3000 Series, LC-2000 Series, điều khiển lên tới 4 hệ thống, tối đa 20 hệ thống đăng ký
- Hệ thống điều khiển: Điều khiển trự tiếp thiết bị bởi Director mode,
- Chương trình thời gian bởi Control Method
- Đo phổ
- Phòng chống việc sử dụng trái phép bằng cách khóa bảo mật
- Tín hiệu vào dạng Analog
- Lên tới 4 kênh vào đồng thời cho một LC-Net II/ADC
- MÁY TÍNH ĐỂ BÀN
- HPLC Star Up kit for LC-4000
- Maintence tool kit
- Cáp GC
- Giá để chai vial – BS -000-1
- Cột C18 250 x 4,6 mm , 5µm – 1 bộ
- Window 7
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận - HP: 0919 067 529 – P. Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (08). 54 27 27 90 - 39875 369 – Fax (08). 54 367 595
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét