MÁY ĐO NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU
Hãng sản xuất: TPS – Úc
Model: 90FLT
Code: 126105/5
·
Máy
đo nước đa chỉ tiêu hiện trường cung cấp giải pháp đo lường
hoàn chỉnh cho một số thông số chất lượng nước quan trọng nhất.
·
Tất cả các phép đo được hiển
thị đồng thời trên màn hình 80 ký tự. Không cần phải thay đổi các chế độ để
kiểm tra bất kỳ dữ liệu quan trọng nào của bạn. Hệ thống menu thân thiện với
người dùng sẽ hướng dẫn người vận hành thông qua tất cả các hoạt động như hiệu
chuẩn, thiết lập.., Hỗ trợ văn bản và
các thông báo lỗi được cung cấp trên màn hình.
·
Dòng sản phẩm FL 90 được thiết
kế cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt. Vỏ, bàn phím và đầu nối chống thấm
IP65.
·
Để tuân thủ các nguyên tắc
GLP, ngày, giờ và kết quả của hiệu chuẩn cuối cùng được lưu trữ trong bộ nhớ, cùng
với số sê-ri của thiết bị. Dữ liệu này có thể được hiển thị hoặc gửi trực tiếp
đến cổng RS232. Cảnh báo hiệu chuẩn thất bại được thông báo. Tất cả các giá trị
được lưu trữ trong bộ nhớ với ngày và giờ .
·
Tính năng tiêu chuẩn của dòng FL 90 là chức năng Notepad. Lên đến 8100 bộ
đọc (tùy thuộc vào kiểu máy) có thể được ghi lại để xem xét sau. Chúng có thể
được tải xuống máy in hoặc máy tính qua cổng RS232. Đăng nhập vào dữ liệu
·
Datalogging tự động cung cấp
khả năng tự động ghi lên đến 8100 bộ đọc (tùy thuộc vào kiểu máy) tại các khoảng thời gian do người
dùng đặt.
·
Tất cả dữ liệu được ghi có thể
được tải trực tiếp về máy in hoặc máy tính bằng cổng RS232 tiêu chuẩn . Với
phần mềm giao tiếp WinTPS, nhiều chức năng cụ có thể được điều khiển từ máy
tính. Điều này làm cho các đơn vị lý tưởng để giám sát từ xa.
·
Máy sản xuất tại Úc theo tiêu
chuẩn ISO AS/NZS ISO 9001
Thông
số kỹ thuật:
·
Thang đo pH:
-
Thang đopH: 0 tới 14.00
-
Độ phân giải: 0,01 pH
-
Độ chính xác: ± 0,01 pH
·
Thang đo ORP:
-
Thang đo ORP: 0 tới ± 1999 mV
-
Độ phân giải: 1 mV
-
Độ chính xác: ± 1mV
·
Thang đo độ dẫn:
-
Thang đo độ dẫn: 0 tới 200,0
µS/cm, 0 tới 2000,0 µS/cm, 0 tới 20,0 mS/cm, 0 tới 200,0 mS/cm
-
Độ phân giải: 0,1µS/cm ,
1µS/cm, 0,01 mS/cm, 0,1mS/cm
-
Độ chính xác: ±0,5% trên toàn
thang đo
·
Thang đo TDS:
-
Thang đo TDS: 0 tới 100.0 ppM,
0 tới 1000 ppM, 0 tới 10.00 ppK, 0 tới 100.0 ppK
·
Thang đo muối:
-
Thang đo muối: 0 tới 8.00% , 0
tới 80.0 PSU
-
Độ phân giải: 0,01%, 0,1 PSU
-
Độ chính xác:±0,5% trên toàn
thang đo
·
Thang đo DO:
-
Thang đo DO: 0 tới 30.00 ppM (
mg/L), 0 tới 300,0% ( bão hòa), 0 tới 60,0% ( khí)
-
Độ phân giải: 0,01 ppM ( mg/L)
, 0,1% bão hòa, 0,1% khí
-
Độ chính xác: ± 0,02% ppM (
mg/L), ± 0,2% bão hòa, 0,1% không khí
·
Thang đo độ đục:
-
Thang đo độ đục: 0,0 tới 200.0
NTU, 200 tới 2000 NTU
-
Độ phân giải: 0,1 NTU, 1NTU
-
Độ chính xác: ± 1% thang đo
·
Thang đo nhiệt độ :
-
Thang đo nhiệt độ -10,0 tới
110,00C
-
Độ phân giải: 0,10C
-
Độ chính xác: ± 0,2 0C
·
Phím nhấn: phím 5 chức năng:
phím Menu, phím Enter , phím 1 chạm, 12 dữ liệu phím vào, OFF, ON
·
Chiều dài cáp: 5 m
·
Khả năng bộ nhớ: 6500 giá trị
đọc
·
Kích thước: 230 x 140 x 100 mm
· Khối lượng: 1,5 kg
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 028. 54 27 27 90 – Fax: 028. 54 367 595
Tel: 028. 54 27 27 90 – Fax: 028. 54 367 595
Email: thuandang@thanhkhoa.com.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét