Hiển thị các bài đăng có nhãn Hitachi. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Hitachi. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 22 tháng 3, 2019

Máy chuẩn độ điện thế tự động



Máy chuẩn độ điện thế tự động 
Hãng sản xuất: Hiranuma – Nhật
Model: COM-300A
·     Dùng để chuẩn độ Acid-base trong môi trường nước, môi trường khan,  chuẩn độ tủa (chloride, bromide), chuẩn độ oxi hóa khử, chuẩn độ chọn loc Ion ISE, chuẩn độ KF (optional), chuẩn độ 2 pha
·     Màn hình LCD hiển thị đầy đủ tất cả các chức năng của thiết bị.
·     Có thể cài đặt phương pháp, ứng dụng trong chương trình nhờ vậy người sử dụng dễ dàng gọi chương trình ra khi cần thiết
·     Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân theo tiêu chuẩn GLP/ISO
·     Máy tự động nhận biết thể tích và loại Burettes đang sử dụng, vì vậy tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng nhiều burettes chứa nhiều dung dịch chuẩn khác nhau.
·     Máy có chức năng nhận diện điện cực, tránh được sự nhầm lẫn.
·     Bộ nhớ lưu được 30 files chương trình do người sử dụng cài đặt cho chuẩn độ điện thế, 3 files chương trình chuẩn độ KF,  10 files chương trình cho phương pháp chuẩn độ
·     Lưu trữ được 50 kết quả chuẩn độ với đường cong chuẩn độ và các tham số
·     Có bin backup được tích hợp bên trong máy khi nguồn điện bị lỗi.
·     Cổng chuẩn độ hiển thị
·     Cổng nối điện cực tham khảo (reference  electrode)
·     Cổng nối điện cực nhiệt Thermistor
·     Cổng nối điện cực KF ( phải mua thêm option)
·     Cổng giao tiếp RS-232, cho phép kết nối với máy in qua cổng RS232, cũng như các thiết bị có cổng RS-232 mà không cần cài đặt hardware.
·     Máy có thể gắn bộ chuẩn độ Karl Fisher
·     Máy lắp sẵn 1 burettes dùng trong quá trình chuẩn độ
Một số thông số kĩ thuật khác:
·     Potentiometric titration
·     Khoảng đo pH: 0. -14pH,
·     Độ phân giải: 0.01pH
·     Khoảng đo mV: ± 2000 mV
·     Độ phân giải: 0.1 mV
·     Bước chuẩn độ: lên đến 3 bước
·     Điểm cuối: lên đến 2 điểm
·     Tự động phát hiện điểm cuối: Inflection point, Set point, F Cross point, B Cross point
·     Hiển thị các giá trị chuẩn độ: pH, mV, mgH2O, %, ppm, M, g/L, mg/g, Fact1, Fact 2
·     Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn 2 hoặc 3 điểm (tuân thủ theo ASTM)
·     Chức năng tính toán: tính toán nồng độ, tính toán thống kê
·     Dung tích buret: 20ml
·     Độ phân giải: 0.01ml
·     Độ lặp lại: 0.01ml
·     Tubing: PTFE tube
·     Chuyển đổi van: tự động chuyển đổi
·     Bộ máy khuấy từ: Tích hợp bên trong máy chính, máy khuấy từ thay đổi được tốc độ khuấy.
·     Kích thước máy WxDxH: 310 x 270 x 310mm
·     Nguồn điện: AC200-240V, 50/60 Hz
·     Trọng lượng: 7kg
Cung cấp bao gồm: Máy chuẩn độ tự động COM-300A, tích hợp bộ máy khuấy từ từ gắn sẵn trong máy, điện cực chuẩn độ GE-101B, điện cực reference electrode RE-201, phần mềm Software AQUANet , adapter, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595 

Chủ Nhật, 5 tháng 2, 2017

Quang Phổ Tử Ngoại Khả Kiến Hitachi U-2900

QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN 2 CHÙM TIA
Hãng sản xuất: Hitachi - Nhật
Model: U-2900
Đặc điểm kỹ thuật:
·         Máy quang phổ có thể sử dụng đơn giản hơn, với tính độc lập cao hơn nhờ có tráng bị màn hình màu LCD cỡ lớn
·         Độ phân giải cao, đáp ứng các quy chuẩn về dược của Châu Âu (độ rộng khe phổ  đặc biệt: 1.5nm).
·         Việc đo vi lượng trong lĩnh vực công nghệ sinh học v.v… có thể thực hiện với các tế bào quang điện tùy chọn 50, 25 và 5micro
·         Hệ quang học: 2 chùm tia
·          Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm
·         Độ rộng khe phổ: 1.5 nm
·         Ánh sáng lạc: không quá 0.05% (Nal tại 220 nm, NaNO2 tại 340 nm)
·         Độ chính xác bước sóng: ±0.3nm (tại 656.1, 486.0 nm)
·          Độ lặp lại bước sóng: ±0.1nm
·          Dải đo trắc quang: Độ hấp thụ: -3.0 Abs  – 3.0 Abs
·         Độ truyền quang: 0 – 300 %T
·         Độ chính xác trắc quang:
-      ±0.002 Abs (0 – 0.5 Abs)
-      ±0.004 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
-     ±0.008 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
-      ±0.3 %T
·         Độ lặp lại trắc quang:
-     ±0.001 Abs (0 – 0.5 Abs).
-      ±0.002 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
-     ±0.004 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
-     ±0.1 %T
·         Tốc độ quét bước sóng: 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600 nm/phút
·           Mức đáp ứng (quét): 3 mức: nhanh / chậm / trung bình
·         Độ ổn định đường nền: 0.0003 Abs/giờ (tại 500 nm, sau 2 giờ bật máy)
·           Độ nhiễu nền: 0.00015 Abs ( tại 500 nm)
·          Độ phẳng đường nền: ±0.0006 Abs (toàn dải: 200 – 950 nm)
·         Nguồn sáng: Đèn WI và D2
·         Chuyển nguồn sáng: chuyển tự động, chọn tự do  trong dải: 325 – 370 nm
·         Detector: Silicon photodiode
·         Màn hình: LCD màu, chỉnh sáng tối được (26.4cm)
·         Giao thức máy in: cổng song song
·         Giao thức nối máy tính: RS-232C (cổng nối tiếp)
·         Kích cỡ máy chính: 500(R)×605(D)×283(C)mm
·          Trọng lượng máy chính: 31kg
·          Điện áp sử dụng: 220V, 50/60 Hz
·          Công suất tiêu thụ điện: 300 VA
Cung cấp bao gồm: máy chính U-2900, 2 cuvet thuỷ tinh, bộ công cụ, hướng dẫn sử dụng, máy tính để bàn


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đặng Quốc Thuận-HP: 0919 067 529 -TP.Kinh Doanh
Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Thành Khoa
246/ 14 Phan Huy Ích, P.12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Tel: 08. 54 27 27 90  – Fax: 08. 54 367 595